BXH Bundesliga mới nhất

Bảng xếp hạng Hạng Hai Algeria hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Hạng Hai Algeria (Mùa 2023-2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Mostaganem Mostaganem 30 23 6 1 60 49 75 HTTTT
2 Olympique Akbou Olympique Akbou 30 22 4 4 59 40 70 TBTBT
3 Kouba Kouba 30 19 7 4 39 22 64 HTTBB
4 Batna Batna 30 18 7 5 46 24 61 HTTTT
5 WA Mostaganem WA Mostaganem 30 17 7 6 59 32 58 TTTTT
6 CRB Temouchent CRB Temouchent 30 14 7 9 35 8 49 BTBTT
7 JS Bordj Menaiel JS Bordj Menaiel 30 12 9 9 33 6 45 TBTBT
8 Mascara Mascara 30 13 5 12 32 -1 44 HBBHB
9 Batna Batna 30 10 13 7 26 4 43 HBBHB
10 Constantine Constantine 30 11 9 10 32 -4 42 THBBB
11 Kolea Kolea 30 12 5 13 38 3 41 HTBTB
12 IB Khemis El Khechna IB Khemis El Khechna 30 11 8 11 28 2 41 BTBTB
13 RB Ouargla RB Ouargla 30 11 8 11 23 -8 41 BHTTB
14 EL Harrach EL Harrach 30 12 5 13 35 1 41 TTBTT
15 Tiaret Tiaret 30 10 9 11 29 -4 39 BHTTB
16 Chelghoum Laid Chelghoum Laid 30 11 6 13 33 1 39 TBTTT
17 O Magran O Magran 30 11 6 13 28 -9 39 HBTBT
18 SC Mecheria SC Mecheria 30 10 8 12 41 2 38 TBHBT
19 Oued Sly Oued Sly 30 11 5 14 27 -8 38 TBBBT
20 Hussein Dey Hussein Dey 30 11 6 13 24 -6 38 HTTBT
21 Arbaa Arbaa 30 11 5 14 37 -10 38 TBBTT
22 NRB Teleghma NRB Teleghma 30 12 2 16 41 0 38 BTTBB
23 Annaba Annaba 30 8 14 8 33 5 38 THTHT
24 Khroub Khroub 30 9 11 10 35 7 38 HTBHB
25 SKAF Khemis Melina SKAF Khemis Melina 30 11 4 15 42 0 37 BBBHB
26 ASM Oran ASM Oran 30 10 9 11 39 -3 37 THTBT
27 AS Ain Mlila AS Ain Mlila 30 10 7 13 28 -6 37 BHBTT
28 Boufarik Boufarik 30 9 9 12 33 -3 36 HTHTB
29 El Ghozlane El Ghozlane 30 7 8 15 27 -22 29 BTBHB
30 EL Eulma EL Eulma 30 3 7 20 16 -41 16 BBBBB
31 JS Ghir Abadla JS Ghir Abadla 30 4 4 22 31 -48 15 BBTBB
32 Medea Medea 30 3 8 19 24 -33 15 BBBBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Sau khi cập nhật lịch thi đấu và kết quả, chúng ta hãy cùng nhìn vào bảng xếp hạng để nắm bắt tình hình cuộc đua vô địch BXH VĐQG ĐỨC

Tin mới nhất